• Ngoại động từ

    Báo trước
    Présager le vent
    báo trước sẽ có gió
    Thấy trước, đoán trước
    Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites
    là tôi không thấy trước có gì là không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X