• Tính từ

    ép, nén; bóp, vắt
    Fromage à pâte pressée
    pho mát nén
    Dồn dập
    Frapper à coups pressés
    đánh dồn dập
    Gấp, vội; cấp thiết
    Pressé de partir
    vội đi
    Khẩn cấp
    Commission pressée
    việc giao khẩn cấp
    Bị dồn ép, bị công kích mạnh
    Ville pressée de toutes parts
    thành phố bị công kích tứ phía

    Danh từ giống đực

    Việc cần kíp trước
    Aller au plus pressé
    đi làm việc cần kíp trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X