• Ngoại động từ

    Thăm dò
    Prospecter une région pour y chercher du pétrole
    thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
    Agent conmercial qui prospecte une région
    đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X