• Tính từ

    Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương
    Action réciproque
    tác động qua lại
    Confiance réciproque
    sự tin tưởng lẫn nhau
    Verbe réciproque
    động từ qua lại
    đảo, thuận nghịch
    Théorème réciproque
    định lý đảo
    Equation réciproque
    phương trình thuận nghịch

    Danh từ giống cái

    (lôgic) đảo đề
    (toán học) định lý đảo
    Cái như thế
    Vous m'avez joué un mauvais tour,je vous rendrai la réciproque
    anh chơi xỏ tôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X