• Tính từ

    điều hòa
    Hormone régulatrice
    (sinh vật học) hocmon điều hòa

    Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh
    Régulateur hydraulique
    thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
    Régulateur d'appoint
    thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
    Régulateur à flotteur
    thiết bị điều chỉnh kiểu phao
    Régulateur à ressort
    thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
    Régulateur de voltage
    thiết bị ổn định điện áp
    Régulateur de vitesse
    bộ điều hoà tốc độ
    Régulateur de pression d'admission
    thiết bị điều hoà áp lực nạp
    đồng hồ chuẩn
    (đường sắt) nhân viên điều độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X