-
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh
- Régulateur hydraulique
- thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
- Régulateur d'appoint
- thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
- Régulateur à flotteur
- thiết bị điều chỉnh kiểu phao
- Régulateur à ressort
- thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
- Régulateur de voltage
- thiết bị ổn định điện áp
- Régulateur de vitesse
- bộ điều hoà tốc độ
- Régulateur de pression d'admission
- thiết bị điều hoà áp lực nạp
(đường sắt) nhân viên điều độ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ