• Ngoại động từ

    Phục hồi, phục chức
    Réintégrer quelqu'un dans droits
    phục hồi quyền lợi cho ai
    réintégrer un fonctionnaire
    phục chức cho một viên chức
    Bắt trở lại
    Réintégrer quelqu'un en prison
    bắt giam ai trở lại
    Trở về, trở lại
    Réintégrer son logis
    trở về nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X