• Danh từ giống cái

    Sự chữa, sự tu sửa
    Réparation d'un mur
    sự chữa một bức tường
    Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa
    Demander réparation d'un affront
    đòi rửa nhục
    Sự phục hồi, sự khôi phục
    Réparation des forces
    sự phục hồi sức
    Sự đền bù, sự bồi thường
    (số nhiều) tiền bồi thường
    coup de pied de réparation
    (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X