• Danh từ giống đực

    Sự thức dậy, sự tỉnh dậy
    Sauter du lit dès son réveil
    thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
    le réveil de la nature au printemps
    (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
    Sự thức tỉnh
    Le réveil d'un peuple
    sự thức tỉnh của một dân tộc
    (quân sự) hiệu báo thức
    đồng hồ báo thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X