• Danh từ giống cái

    Sự xét lại, sự duyệt lại
    Révision d'un jugement
    sự xét lại một bản án
    révision des listes électorales
    sự duyệt lại danh sách cử tri
    Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...)
    Sự sửa đổi
    Révision de la constitution
    sự sửa đổi hiến pháp
    Sự ôn tập
    Faire des révision en vue d'un examen
    ôn tập để dự thi
    (ngành in) sự dò lại (bản in thử)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X