• Ngoại động từ

    Làm sống lại
    Ranimer le passé
    làm sống lại quá khứ
    Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra
    ranimer un noyé
    làm cho người chết đuối tỉnh lại
    L'air frais l'a ranimé
    không khí mát mẻ làm cho nó tỉnh táo ra
    Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi
    Ranimer un mouvement
    thức tỉnh một phong trào
    Ranimer le courage
    khêu gợi lòng dũng cảm
    Ce discours ramina les troupes
    bài diễn văn đó làm cho quân đội phấn chấn lên
    Khêu bùng lên (lửa)
    Ranimer le feu
    khêu lửa bùng lên
    (y học) làm hồi sinh
    Phản nghĩa Assoupir, attiédir; éteindre, étouffer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X