• Danh từ giống đực

    Sự thu nhập
    Rassemblement des papiers
    sự thu nhập giấy tờ
    Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp
    Rassemblement de troupes
    sự tập hợp quân đội
    Faire sonner le rassemblement
    nổi lệnh tập hợp
    Un rassemblement politique
    một tập hợp chính trị
    Đám tụ tập
    Disperser un rassemblement
    giải tán một đám tụ tập
    Phản nghĩa Dispersion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X