• Ngoại động từ

    Buộc lại
    Rattacher les cordons de ses souliers
    buộc lại dây giày
    Nối, gắn
    Rattacher une question à une autre
    gắn một vấn đề với vấn đề khác
    Sentiment qui le rattache au pays
    tình cảm gắn anh ta với xứ sở
    Sáp nhập
    Rattacher un village à une province
    sáp nhập một xã vào một tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X