• Ngoại động từ

    Thổi bừng lên, nhen bừng lên
    Raviver le feu
    nhen lửa bừng lên
    Làm cho tươi lại
    Raviver des couleurs
    làm cho màu tươi lại
    (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn)
    (nghĩa bóng) làm sống lại, khơi lại
    Raviver un vieux souvenir
    làm sống lại một kỷ niệm cũ
    Raviver une douleur ancienne
    khơi lại mối đau dòng cũ
    Phản nghĩa Atténuer, effacer, endormir, estomper, éteindre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X