• Ngoại động từ

    Nói lại, lắp lại
    Redire des vérités utiles
    nói lại những sự thật bổ ích
    Le perroquet redit ce qu'on lui a appris
    con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó
    Mách lại
    Il redit tout
    nó mách lại hết

    Nội động từ

    Chỉ trích, chê bai
    Trouver à redire à tout
    cái gì cũng chê bai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X