• Danh từ giống đực

    Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình
    Chercher refuge quelque part
    tìm chỗ ẩn náu đâu đó
    le refuge des fainéants
    nơi lánh mình của bọn lười biếng
    Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường)
    Nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi)
    (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa
    Vous êtes son refuge
    anh là chỗ nương tựa của nó
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X