• Danh từ giống đực

    Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy
    Sự dựng lại
    Relèvement d'un mur
    sự dựng lại một bức tường
    Sự nâng cao lên
    Relèvement d'un sol
    sự nâng cao mặt đất lên
    Sự tăng
    Relèvement des salaires
    sự tương lương
    Sự chấn hưng
    Le relèvement d'une éconmie
    sự chấn hưng một nền kinh tế
    Sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm)
    Sự xác định vị trí (một địa điểm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X