• Danh từ giống đực

    Sự hạ, sự giảm, sự rút xuống
    L'abaissement du prix
    sự hạ giá
    L'abaissement d'un store
    sự hạ một bức mành
    L'abaissement de l'eau
    nước rút
    L'abaissement d'une perpendiculaire sur un plan
    (toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng
    L'abaissement de la température de la valeur d'une monnaie
    sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền
    Sự suy vi, sự suy đồi
    L'abaissement de la littérature
    sự suy đồi của văn học.
    Sự hạ uy thế
    L'abaissement des couches privilégiées de la société
    sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội.
    Sự hạ mình
    Abaissement volontaire
    sự tự ý hạ mình.
    Phản nghĩa Elévation, relèvement. Amélioration, progrès. Gloire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X