• Danh từ giống cái

    Quan hệ
    Relation de cause à effet
    quan hệ nhân quả
    Relations commerciales
    quan hệ buôn bán
    Sự giao thiệp
    Être en relation avec quelqu'un
    giao thiệp với ai
    Người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X