• Nội động từ

    Từ bỏ
    Renoncer au pouvoir
    từ bỏ chức quyền
    Bỏ, thôi, chừa
    Renoncer à une opinion
    bỏ ý kiến
    Renoncer au vin
    chừa rượu
    Renoncer à fréquenter quelqu'un
    thôi không đi lại với ai nữa
    Renoncer à un fiancé
    bỏ người chồng chưa cưới
    renoncer à soi-même
    quên mình

    Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ
    Renoncer sa foi
    từ bỏ tín ngưỡng của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X