• Tính từ

    Biểu thị
    Signe représentatif
    dấu hiệu biểu thị
    (triết học) (thuộc) biểu tượng
    Activité représentative de l'esprit
    hoạt động biểu tượng của trí óc
    Tiêu biểu
    Un garçon représentatif de la jeune génération
    một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
    đại nghị
    Régime représentatif
    chính thể đại nghị
    Có tư thế
    Un personnage représentatif
    một nhân vật có tư thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X