-
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức)
- Passage du témoin
- sự chuyền que chuyền tay
- faux témoin
- chứng tá gian
- le ciel m'est témoin
- có trời chứng cho tôi
- parler devant témoins
- nói có người làm chứng
- prendre à témoin
- xem prendre
- témoin à charge
- xem charge
- témoin à décharge
- xem décharge
- témoin muet
- vật làm chứng cứ
- témoin oculaire
- xem oculaire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ