• Tính từ

    Còn lại
    Le seul héritier restant
    người thừa kế độc nhất còn lại

    Danh từ giống đực

    Cái còn lại, phần còn lại; số dư
    Le restant d'une fortune
    phần còn lại của một tài sản
    je vous paierai le restant dans un mois
    phần còn lại tôi sẽ trả anh trong vòng một tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X