• Ngoại động từ

    Thấy lại, gặp lại
    Revoir un ancien ami
    gặp lại bạn cũ
    au plaisir de vous revoir
    mong gặp lại anh (chị)
    Trở về
    Revoir sa patrie
    trở về tổ quốc
    Xem lại
    Revoir un film
    xem lại một phim
    revoir un manuscrit
    xem lại một bản thảo
    revoir ses [[le�ons]]
    xem lại bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X