• Danh từ giống cái

    Sự nghiêm khắc
    User de rigueur envers quelqu'un
    nghiêm khắc với ai
    Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt
    La rigueur du froid
    cái rét khắc nghiệt
    Les rigueurs du destin
    những nỗi khắc nghiệt của số mệnh
    Tính chính xác, tính chặt chẽ
    Rigueur d'un raisonnement
    tính chặt chẽ của một lập luận
    à la rigueur
    cùng ra thì đành
    de rigueur
    bắt buộc
    Tenue de rigueur
    �� y phục bắt buộc
    tenir rigueur à quelqu'un
    thù oán ai
    Phản nghĩa Douceur, indulgence. Approximation, incertitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X