• Tự động từ

    Bẹt đi, dẹp xuống
    S'aplatir pour passer sous les barbelés
    nép mình sát xuống để chui qua kẽm gai
    S'aplatir contre un mur
    nép sát vào tường
    Cúi mình, khúm núm (trước kẻ khác)
    (thân mật) ngã sấp xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X