• Ngoại động từ

    Trích máu
    Saigner un malade
    trích máu người bệnh
    Chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...)
    Khơi rãnh tháo nước
    Rút tiền; bóc lột
    Saigner le peuple
    bóc lột nhân dân
    saigner à blanc
    rút hết tiền

    Nội động từ

    Chảy máu
    Saigner du nez
    chảy máu cam
    le coeur me saigne
    tôi rất đau lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X