• Tự động từ

    Ngồi vững chãi
    Se caler dans un fauteuil
    ngồi vững chãi trong ghế bành
    se caler les joues
    (thân mật) ăn

    Ngoại động từ

    (hàng hải) hạ
    Caler la voile
    hạ buồm

    Nội động từ

    Ngập (vào) nước
    Ce navire cale trop
    tàu này ngập (vào) nước sâu quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X