• Tự động từ

    Có ảo tưởng; tưởng là
    Se flatter de réussir
    tưởng là sẽ thành công
    Tự phụ
    Se flatter d'être habile
    tự phụ là khéo léo
    Mừng rằng
    Se flatter de venir à bout des obstacles
    mừng rằng vượt qua được các khó khăn trở ngại
    Phản nghĩa Blâmer, critiquer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X