• Tự động từ

    Lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào
    Se mêler dans la foule
    trà trộn vào đám đông
    Se mêler à une manifestation
    tham gia vào một cuộc biểu tình
    Trở nên rắc rối
    Les choses se mêlent de plus en plus
    sự việc ngày càng thêm rắc rối
    Can thiệp vào, xen vào
    Se mêler des affaires d'autrui
    xen vào công việc người khác
    Cũng học đòi
    Se mêler de faire des vers
    cũng học đòi làm thơ
    le diable s'en mêle
    xem diable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X