• Tự động từ

    Hiện ra
    Le soleil se montre
    mặt trời hiện ra

    Phản nghĩa Dispara†tre

    Ra mắt
    Se montrer devant le public
    ra mắt quần chúng
    Tỏ ra
    Se montrer généreux
    tỏ ra độ lượng
    n'avoir qu'à se montrer
    chỉ cần ló mặt ra là đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X