• Se réduire

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tự động từ

    Quy lại là, chỉ là
    Ses économies se réduisent à peu de chose
    tiết kiệm của anh ấy chỉ là ít thôi
    Biến thành
    Se réduire en cendres
    biến thành tro
    Tự hạn chế
    Se réduire au strict nécessaire
    hạn chế dến mức tối cần thiết
    ăn tiêu bớt đi
    Obligé de se réduire
    bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X