• Tự động từ

    ăn ngon, ăn thỏa thích
    Thưởng thức
    Se régaler de musique
    thưởng thức âm nhạc
    (thân mật) vớ bở
    Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire
    có những kẻ vớ bở trong việc đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X