• Tự động từ

    Nhỏm dậy, đứng dậy
    Enfant qui se relève tout seul
    đứa trẻ tự đứng dậy
    Nhếch lên
    Les coins de la bouche se relèvent
    hai mép nó nhếch lên
    Hồi phục, khôi phục lại
    Pays qui s'est relevé de ses ruines
    nước bị tàn phá đã hồi phục
    Thay phiên nhau
    Se relever au chevet d'un malade
    thay phiên nhau chăm sóc người bệnh
    Phản nghĩa Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre, rabattre; déprécier, diminuer, rabaisser. Descendre, tomber.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X