• Tự động từ

    Lại tiếp tục
    On se reprend à espérer
    người ta lại tiếp tục hy vọng
    Trở lại bình tĩnh
    Nói chữa lại (khi nói sai)
    Il s'est repris pas bonheur
    may mà nó đã nói chữa lại
    S'y reprendre à plusieurs fois
    làm lại nhiều lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X