• Tự động từ

    Bẩn đi
    Des étoffes qui se salissent
    vải bẩn đi
    Mất danh giá, ô danh
    Il se salit dans cette affaire
    hắn mất danh giá trong việc ấy
    se salir le nez
    (thông tục) say khướt
    Phản nghĩa Laver, nettoyer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X