• Tính từ

    Thứ hai, thứ nhì
    Second rang
    hàng thứ nhì
    Khác
    C'est un second Tam
    đó là một anh Tam khác
    de seconde main main
    main
    en second lieu lieu
    lieu
    état second
    (y học) trạng thái lạc ý thức
    second partie
    (âm nhạc) bè hai
    Danh từ giống đực
    Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai, vật thứ nhì
    Người phụ tá, người trợ thủ
    Ở gác hai, tầng ba
    Phó thuyền trưởng
    Phản nghĩa Premier, primitif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X