-
Danh từ giống đực
Cấp, bậc
- Officier d'un certain rang
- sĩ quan cấp bậc nào đó
- grossir les rangs de
- nhập cục với đám người...
- mettre une chose au rang des vieux péchés
- không bận lòng đến việc gì, không còn quan tâm đến việc gì
- prendre rang
- nhập vào, đứng vào hàng ngũ, tham gia vào
- rang de taille
- thứ tự cao thấp
- rentrer dans le rang
- trở về hàng ngũ cũ
- se mettre en rangs
- sắp hàng
- se mettre sur les rangs
- cùng ngấp nghé một việc gì
- serrer les rangs
- siết chặt hàng ngũ
- servir dans le rang
- (quân sự) phục vụ tại quân ngũ
- sortir du rang sortir
- sortir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ