• Ngoại động từ

    Chăm sóc, săn sóc, chăm chút
    Soigner son enfant
    chăm sóc con
    Chữa (bệnh)
    Soigner son foie
    chữa bệnh gan
    Làm cẩn thận; trau chuốt
    Soigner son travail
    làm cẩn thận công việc của mình
    Soigner son style
    trau chuốt lời văn
    (thân mật) chú ý đến, trông coi
    Soignez-le bien pas d'indulgence
    anh phải trông coi nó, đừng có dung túng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X