• Danh từ giống đực

    Sự nghi ngờ, ngờ vực
    éveiller les soupçons
    gợi những sự ngờ vực
    Sự ngờ, sự ngờ ngợ
    J'ai quelque soupçon que c'est lui
    tôi ngờ là chính anh ta
    (thân mật) tí chút
    Un soupçon de thé
    tí chút chè

    Phản nghĩa

    Certitude [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X