• Danh từ giống cái

    Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc
    S'affranchir de la sujétion
    thoát khỏi sự lệ thuộc
    Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó
    La sujétion de travailler loin de sa maison
    sự bó buộc phải làm việc xa nhà
    Cet enfant est une sujétion pour sa mère
    đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X