• Phó từ

    Xa, xa xôi, xa xăm
    Cette arme porte loin
    súng đó bắn xa
    Remonter bien loin dans l'histoire
    ngược lên thật xa trong lịch sử
    aller loin
    tiến bộ, vươn cao, tiến xa
    aller trop loin
    quá đáng, quá trớn, quá mức
    au loin
    đằng xa
    de loin
    từ xa
    de loi en loin
    từng quãng lại có, thỉnh thoảng
    il y a loin de
    còn xa lắm, còn khác lắm
    loin de
    không hề có ý định
    Être bien loin d'agir ainsi
    �� không hề có ý định hành động như thế
    loin de nous moi
    ta (tôi) phải tránh, ta (tôi) phải gạt bỏ
    loin que
    đáng lẽ ra
    mener loin
    dẫn quá xa, đưa tới quá xa
    n'aller pas loin
    không bền
    non loin de
    gần
    voir de loin
    (nhìn xa) thấy trước
    Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X