• Ngoại động từ

    Chống đỡ
    Piliers qui supportent une vo‰te
    cột chống một cái vòm
    Chịu
    Supporter tous les frais
    chịu mọi chi phí
    Đảm nhận
    Supporter une responsabilité
    đảm nhận một trách nhiệm
    Chịu đựng, dung thứ
    Supporter le froid
    chịu đựng rét
    Supporter quelqu'un
    chịu đựng ai
    On ne peut supporter de telles excentricités
    người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
    Đương được
    Cette thèse ne supporte pas la critique
    cái thuyết đó không đương được sự phê bình
    Danh từ giống đực
    Người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X