• Ngoại động từ

    Bắt chở quá nặng, xếp quá tải
    Surcharger une âne
    bắt con lừa chở quá nặng
    Surcharger un autobus
    xếp quá tải chiếc xe buýt
    Chất đầy quá vào
    Surcharger sa mémoire
    chất đầy quá vào trí nhớ
    Bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
    Surcharger sa famille
    bắt gia đình gánh quá nặng
    Surcharger le peuple d'impôts
    bắt nhân dân chịu thuế nặng
    Bắt làm quá nhiều
    Surcharger ses employés de travail
    bắt nhân viên làm quá nhiều việc
    Làm cho rườm rà quá
    Surcharger une décoration
    trang trí rườm rà quá
    Viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
    Surcharger toute une ligne
    viết đè lên cả một dòng
    Surcharger un timbre-post
    in đè lên tem
    Phản nghĩa Alléger, décharger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X