• Tính từ

    (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm
    Nerf sympathique
    dây thần kinh giao cảm
    Dễ thương, đáng yêu
    Figure sympathique
    mặt dễ thương
    Trouver quelqu'un sympathique
    thấy ai dễ thương
    (thân mật) rất thích
    Une plage sympathique
    một bãi biển rất thích
    (từ cũ, nghĩa cũ) có thiện cảm, có cảm tình (với ai, cái gì)
    Être sympathique à quelqu'un
    có thiện cảm với ai
    encre sympathique
    mực bí mật (phải xoa một chất hóa học lên trên mới hiện rõ)
    Phản nghĩa Indifférent. Malveillant; hostile. Antipathique, désagréable, déplaisant.
    Danh từ giống đực
    (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh giao cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X