• Ngoại động từ

    Làm đứt
    Se taillader le menton en se rasant
    cạo râu bị đứt ở cằm
    Rạch
    Taillader sa table avec un canif
    dùng dao nhíp rạch bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X