• Danh từ giống đực

    Nút
    tampon de bois
    nút gỗ
    Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên)
    Nắp
    Tampon d'égout
    nắp cống
    Nùi (để đánh véc ni, xoa sơn)
    Vernir une armoire au tampon
    đánh véc ni cái tủ bằng nùi
    (y học) nút gạc
    Tấm đệm, chất đệm
    Tampon de wagon
    tấm đệm toa xe lửa
    Etat tampon
    nước đệm
    Zone tampon
    vùng đệm
    Solution tampon
    dung dịch đệm
    Con dấu
    Apposer le tampon sur une lettre
    đóng dấu vào thư
    Le tampon de la poste
    dấu bưu điện
    (từ cũ; nghĩa cũ) mũ cát két bẹt
    (từ cũ; nghĩa cũ) lính hầu
    en tampon
    vo viên lại
    tampon buvard
    bàn thấm
    tampon encreur
    hộp mực dấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X