• Ngoại động từ

    Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào
    Apposer une affiche sur un mur
    dán áp phích vào tường
    Apposer un cachet
    đóng dấu
    Apposer des scellés
    niêm phong
    Apposer sa signature au bas d'une page
    ký vào cuối một trang giấy
    Apposer une clause à un contrat
    thêm một điều khoản vào một hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X