• Ngoại động từ

    Đánh bằng nùi
    Tamponner une armoire
    đánh tủ bằng nùi
    Lau bằng nút gạc
    Lau
    Tamponner les yeux avec un mouchoir
    lấy khăn tay lau mắt
    (y học) nhét gạc, nhồi gạc
    Thúc, húc
    Train qui en tamponne un autre
    chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
    Đóng dấu
    Faire tamponner une autorisation
    lấy dấu vào giấy phép
    Đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X