• Ngoại động từ

    Làm cạn
    La sécheresse tarit les puits
    hạn hán làm cạn giếng
    Tarir [[limagination]]
    làm cạn nguồn tưởng tượng
    tarir les larmes de [[quelquun]]
    (văn học) an ủi ai

    Nội động từ

    Khô cạn
    Source qui a tari
    suối đã khô cạn
    (nghĩa bóng) kiệt đi
    ne pas tarir
    không ngừng nói, nói không ngớt
    se tarir
    tarir

    Tự động từ

    Khô cạn đi, cạn đi kiệt đi
    Son lait [[sest]] tari
    sữa bà ta đã kiệt đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X