• Danh từ giống cái (thường số nhiều)

    Cái kìm
    Arracher un clou avec des tenailles
    dùng kìm nhổ đinh
    (nghĩa bóng) gọng kìm
    Les tenailles de la peur
    gọng kìm của sự sợ hãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X